Thời gian hiện tại ở Albū Ḩamdān, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Albū Ḩamdān. Đánh bẩy Albū Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albū Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albū Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Albū Ḩamdān, dân số ở Albū Ḩamdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Albū Ḩamdān, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:23
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albū Ḩamdān, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Albū Ḩamdān, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°49'40" 30.8277 |
Kinh độ | 46°31'26" 46.524 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,227 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,364 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,177 |
Sân bay gần Albū Ḩamdān, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 125 km 78 ml | |
ABD | Abadan Airport | 171 km 106 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 219 km 136 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 225 km 140 ml | |
DEF | Dezful Airport | 251 km 156 ml |