Thời gian hiện tại ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū Ḩajāyil Gharbīyah. Đánh bẩy Abū Ḩajāyil Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩajāyil Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, dân số ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩajāyil Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Abū Ḩajāyil Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°51'17" 30.8548 |
Kinh độ | 46°34'6" 46.5682 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,393 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,390 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,818 |
Sân bay gần Abū Ḩajāyil Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 122 km 76 ml | |
ABD | Abadan Airport | 168 km 104 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 214 km 133 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 225 km 140 ml | |
DEF | Dezful Airport | 246 km 153 ml |