Thời gian hiện tại ở Ālbū Ḩamzah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ālbū Ḩamzah. Đánh bẩy Ālbū Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ālbū Ḩamzah, dân số ở Ālbū Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Ḩamzah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:38
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Ḩamzah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ālbū Ḩamzah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°47'46" 31.7962 |
Kinh độ | 46°5'37" 46.0937 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,766 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,978 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,497 |
Sân bay gần Ālbū Ḩamzah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 201 km 125 ml | |
BSR | Basra International Airport | 212 km 132 ml | |
DEF | Dezful Airport | 227 km 141 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 256 km 159 ml | |
ABD | Abadan Airport | 258 km 160 ml |