Thời gian hiện tại ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩarbī Āl Ḩumaydah. Đánh bẩy Ḩarbī Āl Ḩumaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarbī Āl Ḩumaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, nhiều khách sạn ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, dân số ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:38
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarbī Āl Ḩumaydah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩarbī Āl Ḩumaydah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°45'24" 31.7568 |
Kinh độ | 45°58'45" 45.9793 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,861 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,298 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,835 |
Sân bay gần Ḩarbī Āl Ḩumaydah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 152 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 207 km 129 ml | |
BSR | Basra International Airport | 218 km 136 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 234 km 146 ml |