Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – ‘Arab ‘Abbās al Halāmah. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abbās al Halāmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abbās al Halāmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, dân số ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°38'51" 31.6476 |
Kinh độ | 45°56'52" 45.9479 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 46,088 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,369 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,547 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abbās al Halāmah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 152 km 95 ml | |
BSR | Basra International Airport | 213 km 133 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 220 km 137 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 241 km 150 ml |