Thời gian hiện tại ở Şabāḩ Fulayḩ, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Şabāḩ Fulayḩ. Đánh bẩy Şabāḩ Fulayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şabāḩ Fulayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şabāḩ Fulayḩ, nhiều khách sạn ở Şabāḩ Fulayḩ, dân số ở Şabāḩ Fulayḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şabāḩ Fulayḩ, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:03
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şabāḩ Fulayḩ, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Şabāḩ Fulayḩ, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°37'52" 31.631 |
Kinh độ | 46°11'28" 46.1912 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,275 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,143 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,138 |
Sân bay gần Şabāḩ Fulayḩ, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 194 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 218 km 136 ml | |
DEF | Dezful Airport | 225 km 140 ml | |
ABD | Abadan Airport | 240 km 149 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 244 km 152 ml |