Thời gian hiện tại ở Ḩasan al ‘Alī, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩasan al ‘Alī. Đánh bẩy Ḩasan al ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan al ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan al ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ḩasan al ‘Alī, dân số ở Ḩasan al ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan al ‘Alī, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:57
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan al ‘Alī, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩasan al ‘Alī, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°35'55" 31.5986 |
Kinh độ | 46°16'13" 46.2704 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,849 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,295 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,674 |
Sân bay gần Ḩasan al ‘Alī, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 186 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 220 km 137 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 221 km 138 ml | |
ABD | Abadan Airport | 232 km 144 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 237 km 147 ml |