Thời gian hiện tại ở Şāliḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Şāliḩ. Đánh bẩy Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Şāliḩ, dân số ở Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şāliḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:40
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāliḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Şāliḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°6'0" 31.1 |
Kinh độ | 46°19'0" 46.3167 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,199 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,108 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,642 |
Sân bay gần Şāliḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 153 km 95 ml | |
ABD | Abadan Airport | 200 km 124 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 233 km 145 ml | |
DEF | Dezful Airport | 246 km 153 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 277 km 172 ml |