Thời gian hiện tại ở Jamā‘at al Kharīţah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Jamā‘at al Kharīţah. Đánh bẩy Jamā‘at al Kharīţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamā‘at al Kharīţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamā‘at al Kharīţah, nhiều khách sạn ở Jamā‘at al Kharīţah, dân số ở Jamā‘at al Kharīţah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jamā‘at al Kharīţah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:34
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamā‘at al Kharīţah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Jamā‘at al Kharīţah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°7'0" 31.1167 |
Kinh độ | 45°49'60" 45.8333 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,989 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,056 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,541 |
Sân bay gần Jamā‘at al Kharīţah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 168 km 104 ml | |
BSR | Basra International Airport | 197 km 122 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 280 km 174 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 282 km 175 ml |