Thời gian hiện tại ở Ḩusayn al Ḩunaysh, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩusayn al Ḩunaysh. Đánh bẩy Ḩusayn al Ḩunaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn al Ḩunaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn al Ḩunaysh, nhiều khách sạn ở Ḩusayn al Ḩunaysh, dân số ở Ḩusayn al Ḩunaysh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn al Ḩunaysh, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:46
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn al Ḩunaysh, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩusayn al Ḩunaysh, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°6'18" 31.105 |
Kinh độ | 46°4'46" 46.0794 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,633 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,970 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,234 |
Sân bay gần Ḩusayn al Ḩunaysh, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 175 km 108 ml | |
ABD | Abadan Airport | 221 km 137 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 255 km 158 ml | |
DEF | Dezful Airport | 264 km 164 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 278 km 173 ml |