Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Al Ḩamrān. Đánh bẩy Al Ḩamrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrān, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrān, dân số ở Al Ḩamrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:30
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Al Ḩamrān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°10'16" 31.171 |
Kinh độ | 46°26'27" 46.4409 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,617 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,201 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,996 |
Sân bay gần Al Ḩamrān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 146 km 91 ml | |
ABD | Abadan Airport | 193 km 120 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 220 km 137 ml | |
DEF | Dezful Airport | 232 km 144 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 269 km 167 ml |