Thời gian hiện tại ở Abū Gharīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū Gharīb. Đánh bẩy Abū Gharīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Gharīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Gharīb, nhiều khách sạn ở Abū Gharīb, dân số ở Abū Gharīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Gharīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:31
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Gharīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Abū Gharīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°6'41" 31.1114 |
Kinh độ | 46°2'29" 46.0414 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,309 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,128 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,905 |
Sân bay gần Abū Gharīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 178 km 111 ml | |
ABD | Abadan Airport | 225 km 140 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 259 km 161 ml | |
DEF | Dezful Airport | 266 km 165 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 277 km 172 ml |