Thời gian hiện tại ở Tall al Musayḩib, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Tall al Musayḩib. Đánh bẩy Tall al Musayḩib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Musayḩib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Musayḩib, nhiều khách sạn ở Tall al Musayḩib, dân số ở Tall al Musayḩib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Musayḩib, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:33
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Musayḩib, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tall al Musayḩib, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°3'53" 31.0648 |
Kinh độ | 46°49'55" 46.8319 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,586 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,192 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,952 |
Sân bay gần Tall al Musayḩib, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 108 km 67 ml | |
ABD | Abadan Airport | 154 km 96 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 185 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 212 km 132 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 283 km 176 ml |