Thời gian hiện tại ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Aş Şafāfīr al ‘Umayrah. Đánh bẩy Aş Şafāfīr al ‘Umayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafāfīr al ‘Umayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, nhiều khách sạn ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, dân số ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:03
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°2'51" 31.0474 |
Kinh độ | 46°51'33" 46.8591 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,860 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,259 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Aş Şafāfīr al ‘Umayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 105 km 65 ml | |
ABD | Abadan Airport | 151 km 94 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 183 km 113 ml | |
DEF | Dezful Airport | 212 km 131 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 286 km 178 ml |