Thời gian hiện tại ở As Sarkāl Dakhīl, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – As Sarkāl Dakhīl. Đánh bẩy As Sarkāl Dakhīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sarkāl Dakhīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sarkāl Dakhīl, nhiều khách sạn ở As Sarkāl Dakhīl, dân số ở As Sarkāl Dakhīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sarkāl Dakhīl, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sarkāl Dakhīl, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về As Sarkāl Dakhīl, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°16'7" 31.2685 |
Kinh độ | 46°33'32" 46.5588 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,273 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,124 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,073 |
Sân bay gần As Sarkāl Dakhīl, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 142 km 88 ml | |
ABD | Abadan Airport | 188 km 117 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 208 km 129 ml | |
DEF | Dezful Airport | 216 km 134 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 258 km 160 ml |