Thời gian hiện tại ở Qadrī Karīm, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Qadrī Karīm. Đánh bẩy Qadrī Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qadrī Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qadrī Karīm, nhiều khách sạn ở Qadrī Karīm, dân số ở Qadrī Karīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qadrī Karīm, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:55
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qadrī Karīm, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qadrī Karīm, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°13'4" 31.2179 |
Kinh độ | 46°18'9" 46.3024 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,688 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,217 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,520 |
Sân bay gần Qadrī Karīm, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 160 km 99 ml | |
ABD | Abadan Airport | 207 km 129 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 233 km 145 ml | |
DEF | Dezful Airport | 239 km 149 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 264 km 164 ml |