Thời gian hiện tại ở Aş Şulayḩāt, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Aş Şulayḩāt. Đánh bẩy Aş Şulayḩāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şulayḩāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şulayḩāt, nhiều khách sạn ở Aş Şulayḩāt, dân số ở Aş Şulayḩāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şulayḩāt, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:52
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şulayḩāt, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Aş Şulayḩāt, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°5'4" 31.0844 |
Kinh độ | 46°25'45" 46.4291 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,212 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,109 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,894 |
Sân bay gần Aş Şulayḩāt, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 143 km 89 ml | |
ABD | Abadan Airport | 190 km 118 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 222 km 138 ml | |
DEF | Dezful Airport | 239 km 148 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 278 km 173 ml |