Thời gian hiện tại ở Ālbū Ḩammūdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ālbū Ḩammūdī. Đánh bẩy Ālbū Ḩammūdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Ḩammūdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Ḩammūdī, nhiều khách sạn ở Ālbū Ḩammūdī, dân số ở Ālbū Ḩammūdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Ḩammūdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:55
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Ḩammūdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ālbū Ḩammūdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°4'2" 31.0672 |
Kinh độ | 46°24'52" 46.4144 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,863 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,259 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,844 |
Sân bay gần Ālbū Ḩammūdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 143 km 89 ml | |
ABD | Abadan Airport | 190 km 118 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 224 km 139 ml | |
DEF | Dezful Airport | 241 km 150 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 280 km 174 ml |