Thời gian hiện tại ở Ḩallāb, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩallāb. Đánh bẩy Ḩallāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩallāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩallāb, nhiều khách sạn ở Ḩallāb, dân số ở Ḩallāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩallāb, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩallāb, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩallāb, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'60" 30.9333 |
Kinh độ | 47°2'60" 47.05 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,870 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,610 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,944 |
Sân bay gần Ḩallāb, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 82 km 51 ml | |
ABD | Abadan Airport | 129 km 80 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 168 km 104 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 207 km 129 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 208 km 129 ml | |
DEF | Dezful Airport | 210 km 130 ml |