Thời gian hiện tại ở Abū Narsī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū Narsī. Đánh bẩy Abū Narsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Narsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Narsī, nhiều khách sạn ở Abū Narsī, dân số ở Abū Narsī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Narsī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:35
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Narsī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Abū Narsī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'0" 30.9667 |
Kinh độ | 47°2'60" 47.05 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,209 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,578 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,820 |
Sân bay gần Abū Narsī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 84 km 52 ml | |
ABD | Abadan Airport | 131 km 81 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 167 km 104 ml | |
DEF | Dezful Airport | 207 km 128 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 208 km 129 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 212 km 131 ml |