Thời gian hiện tại ở Mīzīl al Hamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Mīzīl al Hamīd. Đánh bẩy Mīzīl al Hamīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīzīl al Hamīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīzīl al Hamīd, nhiều khách sạn ở Mīzīl al Hamīd, dân số ở Mīzīl al Hamīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīzīl al Hamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:35
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīzīl al Hamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Mīzīl al Hamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°38'32" 33.6423 |
Kinh độ | 45°21'30" 45.3583 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,911 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,719 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,029 |
Sân bay gần Mīzīl al Hamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 97 km 60 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 133 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 235 km 146 ml |