Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Naddār, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Ayn Naddār. Đánh bẩy ‘Ayn Naddār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Naddār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Naddār, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Naddār, dân số ở ‘Ayn Naddār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Naddār, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:32
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Naddār, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Ayn Naddār, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°43'0" 33.7167 |
Kinh độ | 45°30'0" 45.5 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,719 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,321 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,618 |
Sân bay gần ‘Ayn Naddār, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 167 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 220 km 137 ml |