Thời gian hiện tại ở Jāsim aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jāsim aş Şayyāḩ. Đánh bẩy Jāsim aş Şayyāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāsim aş Şayyāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāsim aş Şayyāḩ, nhiều khách sạn ở Jāsim aş Şayyāḩ, dân số ở Jāsim aş Şayyāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jāsim aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:18
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāsim aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Jāsim aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°41'49" 33.6969 |
Kinh độ | 45°28'33" 45.4758 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,535 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,040 |
Sân bay gần Jāsim aş Şayyāḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 86 km 54 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 208 km 129 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 223 km 139 ml |