Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Baghdādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Ayn Baghdādī. Đánh bẩy ‘Ayn Baghdādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Baghdādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Baghdādī, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Baghdādī, dân số ở ‘Ayn Baghdādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Baghdādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:07
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Baghdādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về ‘Ayn Baghdādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°45'53" 33.7646 |
Kinh độ | 45°26'16" 45.4378 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,223 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,594 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,275 |
Sân bay gần ‘Ayn Baghdādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 91 km 57 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 220 km 136 ml |