Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Alī al Ḩassūn. Đánh bẩy ‘Alī al Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Ḩassūn, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Ḩassūn, dân số ở ‘Alī al Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:25
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Alī al Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°38'40" 33.6444 |
Kinh độ | 45°8'57" 45.1492 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,628 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,635 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,987 |
Sân bay gần ‘Alī al Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 96 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 116 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 200 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 247 km 154 ml |