Thời gian hiện tại ở Qaryat Shāh ‘Alī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat Shāh ‘Alī. Đánh bẩy Qaryat Shāh ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Shāh ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Shāh ‘Alī, nhiều khách sạn ở Qaryat Shāh ‘Alī, dân số ở Qaryat Shāh ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Shāh ‘Alī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:43
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Shāh ‘Alī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat Shāh ‘Alī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°39'8" 33.6521 |
Kinh độ | 45°9'29" 45.1581 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,621 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,631 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,911 |
Sân bay gần Qaryat Shāh ‘Alī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 97 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 115 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 199 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 246 km 153 ml |