Thời gian hiện tại ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qal‘at Sayyid Furayḩ. Đánh bẩy Qal‘at Sayyid Furayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at Sayyid Furayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, nhiều khách sạn ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, dân số ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at Sayyid Furayḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qal‘at Sayyid Furayḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°46'30" 33.775 |
Kinh độ | 45°20'37" 45.3435 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,305 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,516 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,481 |
Sân bay gần Qal‘at Sayyid Furayḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 100 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 119 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 225 km 139 ml |