Thời gian hiện tại ở Fāḑil al Burayj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Fāḑil al Burayj. Đánh bẩy Fāḑil al Burayj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāḑil al Burayj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāḑil al Burayj, nhiều khách sạn ở Fāḑil al Burayj, dân số ở Fāḑil al Burayj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fāḑil al Burayj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:35
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāḑil al Burayj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Fāḑil al Burayj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°32'28" 33.541 |
Kinh độ | 44°54'30" 44.9084 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,512 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,936 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,590 |
Sân bay gần Fāḑil al Burayj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 71 km 44 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 141 ml |