Thời gian hiện tại ở Al Hārūnīyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Al Hārūnīyah. Đánh bẩy Al Hārūnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hārūnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hārūnīyah, nhiều khách sạn ở Al Hārūnīyah, dân số ở Al Hārūnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Hārūnīyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:44
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hārūnīyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Al Hārūnīyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°52'48" 33.88 |
Kinh độ | 45°5'9" 45.0857 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,085 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,440 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,626 |
Sân bay gần Al Hārūnīyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 233 km 145 ml |