Thời gian hiện tại ở ‘Arab Farḩān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Farḩān. Đánh bẩy ‘Arab Farḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Farḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Farḩān, nhiều khách sạn ở ‘Arab Farḩān, dân số ở ‘Arab Farḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Farḩān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Farḩān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Farḩān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°52'17" 33.8715 |
Kinh độ | 45°4'54" 45.0817 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,664 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,642 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,374 |
Sân bay gần ‘Arab Farḩān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 105 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 234 km 146 ml |