Thời gian hiện tại ở Al Mawāliḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Al Mawāliḩ. Đánh bẩy Al Mawāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawāliḩ, nhiều khách sạn ở Al Mawāliḩ, dân số ở Al Mawāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mawāliḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:55
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawāliḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Mawāliḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°49'31" 33.8254 |
Kinh độ | 45°12'21" 45.2058 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,535 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,944 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,870 |
Sân bay gần Al Mawāliḩ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 193 km 120 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 229 km 143 ml |