Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl. Đánh bẩy ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, dân số ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:28
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'12" 33.8532 |
Kinh độ | 45°14'54" 45.2483 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,664 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,988 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,196 |
Sân bay gần ‘Arab Ibrāhīm al Khalīl, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 111 km 69 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 190 km 118 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 224 km 139 ml |