Thời gian hiện tại ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Sayyid Fakhrī. Đánh bẩy ‘Arab Sayyid Fakhrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Sayyid Fakhrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, dân số ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:15
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Sayyid Fakhrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về ‘Arab Sayyid Fakhrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°32'36" 33.5433 |
Kinh độ | 45°7'25" 45.1236 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,590 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,679 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,374 |
Sân bay gần ‘Arab Sayyid Fakhrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 89 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 118 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 207 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 257 km 160 ml |