Thời gian hiện tại ở Gāţi‘ ad Dabbūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Gāţi‘ ad Dabbūs. Đánh bẩy Gāţi‘ ad Dabbūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāţi‘ ad Dabbūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāţi‘ ad Dabbūs, nhiều khách sạn ở Gāţi‘ ad Dabbūs, dân số ở Gāţi‘ ad Dabbūs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gāţi‘ ad Dabbūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāţi‘ ad Dabbūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Gāţi‘ ad Dabbūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°32'30" 33.5417 |
Kinh độ | 45°21'36" 45.36 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,079 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,775 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,010 |
Sân bay gần Gāţi‘ ad Dabbūs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 96 km 60 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 243 km 151 ml |