Thời gian hiện tại ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Maḩmūd Mullā Ḩamdī. Đánh bẩy Maḩmūd Mullā Ḩamdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūd Mullā Ḩamdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, nhiều khách sạn ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, dân số ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūd Mullā Ḩamdī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Maḩmūd Mullā Ḩamdī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'6" 33.5183 |
Kinh độ | 45°21'3" 45.3507 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,521 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,949 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,061 |
Sân bay gần Maḩmūd Mullā Ḩamdī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 97 km 61 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 190 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 227 km 141 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 246 km 153 ml |