Thời gian hiện tại ở Jalāl al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jalāl al ‘Ādilī. Đánh bẩy Jalāl al ‘Ādilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalāl al ‘Ādilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalāl al ‘Ādilī, nhiều khách sạn ở Jalāl al ‘Ādilī, dân số ở Jalāl al ‘Ādilī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jalāl al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:00
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalāl al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jalāl al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°32'15" 33.5375 |
Kinh độ | 45°11'38" 45.194 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,020 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,914 |
Sân bay gần Jalāl al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 112 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 202 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 253 km 157 ml |