Thời gian hiện tại ở Ruqīyat al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ruqīyat al ‘Ādilī. Đánh bẩy Ruqīyat al ‘Ādilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruqīyat al ‘Ādilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruqīyat al ‘Ādilī, nhiều khách sạn ở Ruqīyat al ‘Ādilī, dân số ở Ruqīyat al ‘Ādilī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ruqīyat al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruqīyat al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ruqīyat al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'44" 33.5289 |
Kinh độ | 45°12'12" 45.2033 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,336 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,531 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,851 |
Sân bay gần Ruqīyat al ‘Ādilī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 96 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 111 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 201 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 226 km 141 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 254 km 158 ml |