Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Dallī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Abbās Dallī. Đánh bẩy ‘Abbās Dallī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Dallī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Dallī, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Dallī, dân số ở ‘Abbās Dallī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Dallī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:01
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Dallī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Abbās Dallī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°44'3" 33.7343 |
Kinh độ | 45°2'28" 45.041 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,446 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,573 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,021 |
Sân bay gần ‘Abbās Dallī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 206 km 128 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 247 km 154 ml |