Thời gian hiện tại ở Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Kāz̧im. Đánh bẩy Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧im, nhiều khách sạn ở Kāz̧im, dân số ở Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:17
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°43'7" 33.7187 |
Kinh độ | 45°4'27" 45.0741 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,791 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,683 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,812 |
Sân bay gần Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 94 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 246 km 153 ml |