Thời gian hiện tại ở Jawād al Kuḩlī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jawād al Kuḩlī. Đánh bẩy Jawād al Kuḩlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jawād al Kuḩlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jawād al Kuḩlī, nhiều khách sạn ở Jawād al Kuḩlī, dân số ở Jawād al Kuḩlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jawād al Kuḩlī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:20
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jawād al Kuḩlī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Jawād al Kuḩlī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°41'3" 33.6842 |
Kinh độ | 45°2'18" 45.0382 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,025 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,754 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,289 |
Sân bay gần Jawād al Kuḩlī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 89 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 208 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 131 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 251 km 156 ml |