Thời gian hiện tại ở Abū Rāsīn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Abū Rāsīn. Đánh bẩy Abū Rāsīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rāsīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rāsīn, nhiều khách sạn ở Abū Rāsīn, dân số ở Abū Rāsīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rāsīn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rāsīn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Abū Rāsīn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°15'17" 33.2548 |
Kinh độ | 45°0'27" 45.0075 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,134 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,461 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,302 |
Sân bay gần Abū Rāsīn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 73 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 134 km 83 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 232 km 144 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 258 km 160 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 289 km 179 ml |