Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Ḩazām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab al Ḩazām. Đánh bẩy ‘Arab al Ḩazām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Ḩazām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Ḩazām, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Ḩazām, dân số ở ‘Arab al Ḩazām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Ḩazām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:54
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Ḩazām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về ‘Arab al Ḩazām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°38'40" 33.6444 |
Kinh độ | 45°39'10" 45.6527 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,188 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,588 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,006 |
Sân bay gần ‘Arab al Ḩazām, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 69 km 43 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 139 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 134 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 218 km 135 ml |