Thời gian hiện tại ở Walī Ḩaydar, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Walī Ḩaydar. Đánh bẩy Walī Ḩaydar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Walī Ḩaydar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Walī Ḩaydar, nhiều khách sạn ở Walī Ḩaydar, dân số ở Walī Ḩaydar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Walī Ḩaydar, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:00
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Walī Ḩaydar, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Walī Ḩaydar, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°44'18" 34.7382 |
Kinh độ | 45°5'5" 45.0846 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,629 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,841 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,861 |
Sân bay gần Walī Ḩaydar, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 176 km 109 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 183 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 185 km 115 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 193 km 120 ml |