Thời gian hiện tại ở Sayyid Jaznī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Sayyid Jaznī. Đánh bẩy Sayyid Jaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Jaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Jaznī, nhiều khách sạn ở Sayyid Jaznī, dân số ở Sayyid Jaznī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayyid Jaznī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:27
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Jaznī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sayyid Jaznī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°45'31" 34.7585 |
Kinh độ | 45°2'50" 45.0472 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,185 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,762 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,951 |
Sân bay gần Sayyid Jaznī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 92 km 57 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 180 km 112 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 184 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 123 ml |