Thời gian hiện tại ở ‘Umar Mandān al Wusţá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – ‘Umar Mandān al Wusţá. Đánh bẩy ‘Umar Mandān al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umar Mandān al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umar Mandān al Wusţá, nhiều khách sạn ở ‘Umar Mandān al Wusţá, dân số ở ‘Umar Mandān al Wusţá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umar Mandān al Wusţá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:46
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umar Mandān al Wusţá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Umar Mandān al Wusţá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°27'13" 34.4535 |
Kinh độ | 44°48'59" 44.8164 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,042 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,954 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,085 |
Sân bay gần ‘Umar Mandān al Wusţá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 144 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 175 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 213 km 132 ml |