Thời gian hiện tại ở Shākal, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Shākal. Đánh bẩy Shākal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shākal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shākal, nhiều khách sạn ở Shākal, dân số ở Shākal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shākal, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:26
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shākal, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Shākal, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°42'0" 34.7 |
Kinh độ | 45°8'60" 45.15 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,949 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,095 |
Sân bay gần Shākal, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 97 km 60 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 112 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 182 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml |