Thời gian hiện tại ở Mīl Qāsim aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Mīl Qāsim aş Şughrá. Đánh bẩy Mīl Qāsim aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīl Qāsim aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīl Qāsim aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Mīl Qāsim aş Şughrá, dân số ở Mīl Qāsim aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīl Qāsim aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīl Qāsim aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Mīl Qāsim aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°43'54" 34.7316 |
Kinh độ | 45°9'32" 45.1588 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,580 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,780 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,257 |
Sân bay gần Mīl Qāsim aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 171 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 111 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 185 km 115 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml |