Thời gian hiện tại ở Ḩuşaywāt, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Ḩuşaywāt. Đánh bẩy Ḩuşaywāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuşaywāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuşaywāt, nhiều khách sạn ở Ḩuşaywāt, dân số ở Ḩuşaywāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩuşaywāt, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuşaywāt, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩuşaywāt, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°24'49" 34.4136 |
Kinh độ | 44°35'46" 44.5961 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,980 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,858 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,069 |
Sân bay gần Ḩuşaywāt, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 133 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 190 km 118 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 211 km 131 ml |