Thời gian hiện tại ở Ūn Akī Imām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Ūn Akī Imām. Đánh bẩy Ūn Akī Imām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūn Akī Imām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūn Akī Imām, nhiều khách sạn ở Ūn Akī Imām, dân số ở Ūn Akī Imām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ūn Akī Imām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūn Akī Imām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ūn Akī Imām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°38'14" 34.6372 |
Kinh độ | 45°0'33" 45.0091 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,397 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,884 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,670 |
Sân bay gần Ūn Akī Imām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 170 km 106 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 173 km 108 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 195 km 121 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 198 km 123 ml |