Thời gian hiện tại ở Raḩīm Warkah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Raḩīm Warkah. Đánh bẩy Raḩīm Warkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩīm Warkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩīm Warkah, nhiều khách sạn ở Raḩīm Warkah, dân số ở Raḩīm Warkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Raḩīm Warkah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩīm Warkah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Raḩīm Warkah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°36'58" 34.6161 |
Kinh độ | 45°2'19" 45.0385 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,978 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,942 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,387 |
Sân bay gần Raḩīm Warkah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 108 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 169 km 105 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 170 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 193 km 120 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 195 km 121 ml |